Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2012

(Từ ngày 09/07/2012 đến ngày 15/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.245 Ốc bươu vàng 0,5 7 226,618 175,258 51,36 51,36 51,36 Non, TT
    Rầy các loại 1,667 25 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 9,967 140
    Sâu cuốn lá nhỏ 6,533 27 301,804 301,804 48 21 26 1 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,133 4
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 5 12 772,804 610 162,804 162,804 162,804 26 26 C1,3
    Bọ xít muỗi 1,4 6 162,804 162,804 7 7 C1
    Rầy xanh 3,6 8 447,196 447,196 12 12 C1
Loading...