Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Tam Nông - Tháng 7/2021
(Từ ngày 12/07/2021 đến ngày 18/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
509 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
64 |
5 |
30 |
22 |
5 |
1 |
1 |
T2 |
Lúa sớm |
780 |
Chuột |
0,307 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4,8 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
134 |
2 |
16 |
21 |
48 |
42 |
5 |
T4 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
148 |
Sâu keo mùa Thu |
0,9 |
2,8 |
14,8 |
14,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|