Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Yên Lập - Tháng 7/2012

(Từ ngày 09/07/2012 đến ngày 15/07/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 3.500 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1 30 114,184 114,184                
    Bọ trĩ 7,3 21 1.682,979 1.012,766 670,213
    Ốc bươu vàng 0,373 3 387,234 258,156 129,078
    Rầy các loại 1 30
    Sâu cuốn lá nhỏ 14,317 50 516,312 387,234 129,078 129,078 129,078 250 61 163 19 6 1 T2
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 2,367 6 223,644 223,644                
    Bệnh đốm xám 1,533 6 96,711 96,711                
    Bọ cánh tơ 2,467 4                
    Bọ xít muỗi 4,2 8 637,689 637,689                
    Nhện đỏ 2,167 7 163,956 163,956                
    Rầy xanh 3,167 8 322,622 322,622                
Loading...