Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2020
(Từ ngày 06/07/2020 đến ngày 12/07/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
348 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,377 |
2,6 |
19,698 |
19,698 |
|
|
19,698 |
19,698 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
6,667 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
419 |
Bệnh khô vằn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,453 |
2,2 |
13,285 |
13,285 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|