Kết quả điều tra sau bệnh kỳ 28
Lâm Thao - Tháng 7/2018
(Từ ngày 09/07/2018 đến ngày 15/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.106 |
Ốc bươu vàng |
0,203 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,133 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
227 |
6 |
44 |
110 |
49 |
18 |
|
T2,3,4 |
Lúa sớm |
1.370 |
Bệnh sinh lý |
0,267 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,8 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
414 |
3 |
62 |
210 |
100 |
39 |
|
T3,4 |