kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Cẩm Khê - Tháng 7/2015

(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.568 Bệnh sinh lý 0,167 5
    Ốc bươu vàng 0,1 2 79,934 79,934 79,934 79,934                
    Rầy các loại 0,267 8 5 4 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,267 35 140,49 140,49 127 2 34 52 31 8
Lúa sớm 1.632 Chuột 0,15 2,4
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 0,8 16 7 5 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 13,867 77 234,395 163,2 71,195 167 2 36 61 56 12
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,187 5,6 19,886 19,886 19,886 19,886                
    Bọ xít muỗi 0,99 5,6 28,603 28,603 28,603 28,603                
    Rầy xanh 0,713 6,3 28,603 28,603 28,603 28,603                
Ngô 220 Bệnh đốm lá nhỏ 0,327 3,1                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 2,5 7,5                
Loading...