Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Ba - Tháng 7/2013

(Từ ngày 08/07/2013 đến ngày 14/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.120 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,4 6
    Ốc bươu vàng 0,6 2,2 224 224
    Rầy các loại 21,6 80 27 8 7 12 TT,T1,2
    Rầy các loại (trứng) 10,4 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 7 24 44 3 6 10 14 11 T4
    Sâu đục thân 0,5 2 4 3 1 T3
Lúa sớm 2.080 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,6 6
    Châu chấu
    Ốc bươu vàng 0,336 2,6 42,947 42,947
    Rầy các loại 41,91 312 275 112 116 12 35 T1,2
    Rầy các loại (trứng) 1,44 16
    Sâu cuốn lá nhỏ 10,18 45 27,088 27,088 110 4 22 29 44 11 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,38 3 18 7 10 1 T3,4
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 3,6 14 232,223 125,752 106,47 106,47 106,47                
    Bọ xít muỗi 3,067 8 264,248 264,248                
    Nhện đỏ 2,133 4                
    Rầy xanh 2,667 4                
Loading...