kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Sơn - Tháng 7/2009

(Từ ngày 13/07/2009 đến ngày 19/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.007 Ốc bươu vàng 0,25 3 160,245 160,245 22,592 22,592 Non,TT
    Rầy các loại 22,4 96 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 2,6 8 60 19 31 10 T4,5,N
Lúa sớm 1.380 Bệnh sinh lý (vàng lá) 1 20 41,984 41,984
    Rầy các loại 21 120 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,273 1,4
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 2,5 16 546,899 373 173,899 25 25 C1
    Bọ xít muỗi 1,3 8 199,101 199,101 13 13 C1
    Rầy xanh 1,7 10 373 373 173,899 173,899 17 17 C1
Loading...