Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Yên Lập - Tháng 7/2011

(Từ ngày 11/07/2011 đến ngày 17/07/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.988,5 Ốc bươu vàng 0,85 5,5 528,65 345,804 182,845 182,845 182,845 non, TT
Mạ 35 Rầy các loại 22,7 90 TT, T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,6 21 T3,4,5
Chè 1.376 Bệnh đốm nâu 0,5 6 68,494 68,494                
    Bệnh đốm xám 0,533 7 34,247 34,247                
    Bọ cánh tơ 1,233 7 137,6 137,6                
    Bọ xít muỗi 1,667 10 162,674 98,46 64,213 64,213 64,213                
    Nhện đỏ 0,733 5 64,213 64,213                
    Rầy xanh 1,6 6 171,847 171,847                
Loading...