Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Hạ Hòa - Tháng 7/2015

(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.872 Ốc bươu vàng 0,216 1
    Rầy các loại 3,428 21 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,294 38 302,989 302,989 455 67 254 104 21 9 Tuổi 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,567 7                
Lúa sớm 1.728 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,624 26,1 140,571 140,571
    Châu chấu
    Ốc bươu vàng 0,107 1
    Rầy các loại 4,269 21 Trưởng thành
    Sâu cuốn lá nhỏ 30,235 84 668,912 422,513 246,399 514 17 190 226 60 21 Tuổi 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,906 14                
Chè 2.465,4 Bọ cánh tơ 3,433 16 437,33 224,442 212,888 55,75 55,75                
    Bọ xít muỗi 2,367 4                
    Nhện đỏ 5,833 25 252,317 218,665 33,652 27,875 27,875                
    Rầy xanh 2,7 8 33,652 33,652                
Ngô 200 Bệnh khô vằn 0,933 4                
    Sâu cắn lá 0,44 1,2                
    Sâu đục thân, bắp 0,267 4                
Loading...