Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Tam Nông - Tháng 7/2014
(Từ ngày 07/07/2014 đến ngày 13/07/2014)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.720 |
Ốc bươu vàng |
0,233 |
2 |
122,211 |
122,211 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,6 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
203 |
15 |
95 |
72 |
12 |
8 |
1 |
T2, 3 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|