Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phù Ninh - Tháng 7/2018
(Từ ngày 09/07/2018 đến ngày 15/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
350 |
Ốc bươu vàng |
0,1 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,175 |
3,5 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
|
8 |
11 |
|
|
|
T3 |
Lúa sớm |
500 |
Rầy các loại |
1,5 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
6 |
15 |
11 |
|
|
T3,4 |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,75 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
20 |
|
3 |
8 |
9 |
|
|
T3,4 |
Ngô |
480 |
Sâu cắn lá |
0,353 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|