Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Hạ Hòa - Tháng 7/2009

(Từ ngày 13/07/2009 đến ngày 19/07/2009)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.000 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,827 5
    Châu chấu 0,347 2
    Ốc bươu vàng 0,307 2
    Rầy các loại 1,067 7
    Ruồi đục nõn 0,633 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,607 8 93 3 2 11 32 45 T5 -N
Lúa sớm 1.600 Châu chấu 0,286 1,4
    Rầy các loại 2,667 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,397 4 32 2 2 7 21 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,069 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 4,067 20
Mạ Bọ trĩ                
Chè 2.482 Bọ cánh tơ 1,373 9 6,154 6,154                
    Bọ xít muỗi 1,28 9 39,999 39,999                
    Nhện đỏ 1,007 6 6,154 6,154                
    Rầy xanh 1,383 10 39,999 33,845 6,154 6,154 6,154                
Rau cải 321 Sâu khoang 0,167 2                
    Sâu tơ 0,827 4                
    Sâu xanh 0,753 4                
Loading...