Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2023
(Từ ngày 10/07/2023 đến ngày 16/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
258 |
Bệnh sinh lý |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
3,733 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,207 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
376 |
Bệnh khô vằn |
1,267 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,147 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|