Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Yên Lập - Tháng 7/2017

(Từ ngày 10/07/2017 đến ngày 16/07/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.790 Bệnh khô vằn 0,367 5 C1
    Bệnh sinh lý 3,55 22 114,56 57,28 57,28 57,28 57,28 C1
    Chuột 0,423 4
    Rầy các loại 88 350 39 3 12 14 8 2 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 5,367 24 49 2 4 6 12 15 10 T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
Lúa sớm 1.700 Bệnh khô vằn 0,833 8 C1
    Bệnh sinh lý 3,437 12 111,781 111,781 C1
    Chuột 0,25 3
    Rầy các loại 121 700 48 3 15 17 10 3 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 6 20
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,123 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 1,733 16
Chè 1.524 Bệnh đốm nâu 0,967 8                
    Bọ cánh tơ 1,9 4                
    Bọ xít muỗi 2,3 6 195,558 195,558                
    Rầy xanh 2,033 6 109,242 109,242                
Loading...