Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phú Thọ - Tháng 7/2015
(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
905 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
tt |
|
|
Ốc bươu vàng |
0,01 |
0,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
14,533 |
48 |
86,322 |
86,322 |
|
|
|
|
|
245 |
45 |
123 |
54 |
20 |
3 |
|
t2,3 |