Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phù Ninh - Tháng 7/2023
(Từ ngày 10/07/2023 đến ngày 16/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
180 |
Bệnh sinh lý |
0,233 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,157 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
240 |
Bệnh sinh lý |
0,4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,2 |
32 |
18,581 |
18,581 |
|
|
|
|
|
97 |
72 |
15 |
10 |
|
|
|
T1 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
520 |
Sâu keo mùa Thu |
0,153 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|