Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Tân Sơn - Tháng 7/2022
(Từ ngày 11/07/2022 đến ngày 17/07/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.390 |
Ốc bươu vàng |
0,28 |
2,4 |
55,354 |
55,354 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
2,533 |
8 |
240,999 |
240,999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
1,733 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
8 |
240,999 |
240,999 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|