Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Thanh Thủy - Tháng 7/2015
(Từ ngày 06/07/2015 đến ngày 12/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.450 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
2,533 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
23,467 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
12 |
40 |
145 |
145 |
|
|
|
|
|
248 |
20 |
94 |
111 |
18 |
5 |
|
T2,3 |