Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 28
Phù Ninh - Tháng 7/2024
(Từ ngày 08/07/2024 đến ngày 14/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
240 |
Bệnh sinh lý |
0,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,667 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
42 |
4 |
16 |
14 |
6 |
2 |
|
T2,3 |
Lúa sớm |
160 |
Bệnh sinh lý |
0,1 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
60 |
1 |
6 |
25 |
20 |
6 |
2 |
T3,4 |
Ngô |
580 |
Sâu keo mùa Thu |
0,18 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|