Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 6/2015
(Từ ngày 29/06/2015 đến ngày 05/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.558 |
Ốc bươu vàng |
0,7 |
5 |
218,12 |
218,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,8 |
9 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
33 |
32 |
|
1 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
1,2 |
10 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2,133 |
8 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
32 |
32 |
|
|
|
|
|
C1 |