Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 6/2020
(Từ ngày 29/06/2020 đến ngày 05/07/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
638 |
Bệnh sinh lý |
1,033 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,167 |
0,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,433 |
7 |
500 |
500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,933 |
5 |
238,114 |
238,114 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2,967 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,667 |
5 |
93,899 |
93,899 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|