Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2011
(Từ ngày 04/07/2011 đến ngày 10/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
955,5 |
Ốc bươu vàng |
0,767 |
6 |
141,248 |
141,248 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
Mạ |
71,8 |
Rầy các loại |
28,133 |
148 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Chè |
1.865 |
Bọ cánh tơ |
8,6 |
16 |
1.292,899 |
546,899 |
746 |
|
572,101 |
572,101 |
|
34 |
34 |
|
|
|
|
|
C1,3 |
|
|
Bọ xít muỗi |
0,8 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
2,6 |
8 |
373 |
373 |
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
C1 |