kết quả điều tra sau bệnh kỳ 27
Cẩm Khê - Tháng 7/2016

(Từ ngày 04/07/2016 đến ngày 10/07/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.100 Ốc bươu vàng 0,117 2 12,911 12,911 12,911 12,911
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,333 40 104,836 104,836 108 7 48 32 21
Lúa sớm 1.760 Ốc bươu vàng 0,05 1
    Sâu cuốn lá nhỏ 15,867 52 226 176 50 126 5 29 38 52 2
Chè 790 Bọ cánh tơ 0,733 5,7 41,199 41,199                
    Bọ xít muỗi 1,023 10,2 37,801 22,298 15,503 15,503 15,503                
Ngô 283 Bệnh đốm lá lớn                
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,233 2,6                
Nhãn vải 90 Nhện lông nhung 0,5 5                
Loading...