Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Lâm Thao - Tháng 7/2012
(Từ ngày 02/07/2012 đến ngày 08/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
800 |
Ốc bươu vàng |
1,4 |
8 |
240 |
117,5 |
80 |
42,5 |
122,5 |
122,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
2.200 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
1,333 |
60 |
61,361 |
29,308 |
|
32,052 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,05 |
2 |
48,639 |
48,639 |
|
|
48,639 |
48,639 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
48 |
|
13 |
33 |
2 |
|
|
T3 |