Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2013

(Từ ngày 01/07/2013 đến ngày 08/07/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2.344 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 1,233 15 142,865 142,865
    Ốc bươu vàng 6,117 42 846,065 325,935 162,968 357,162 377,265 377,265 Non,TT
    Rầy các loại 0,7 10,5 TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 9,8 28 162,968 162,968 83 26 25 27 4 1 T1,2,3
Chè 1.525 Bệnh thối búp 0,6 3 C1
    Bọ cánh tơ 13,2 27 1.425,673 533,885 498,257 393,531 305 305 163 88 62 13 C1,3
    Bọ xít muỗi 6,967 22 909,602 404,327 411,345 93,929 205,673 205,673 67 67 C1
    Rầy xanh 3,9 10 498,257 498,257 54 54 C1
Loading...