Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2012
(Từ ngày 02/07/2012 đến ngày 08/07/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.840 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,333 |
10 |
113,347 |
113,347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
1,633 |
13 |
598,472 |
313,216 |
171,91 |
113,347 |
285,257 |
285,257 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non,TT |
Chè |
1.525 |
Bọ cánh tơ |
3 |
8 |
447,196 |
447,196 |
|
|
|
|
|
22 |
22 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,8 |
8 |
305 |
305 |
|
|
|
|
|
11 |
11 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
4,4 |
12 |
447,196 |
305 |
142,196 |
|
284,392 |
284,392 |
|
25 |
25 |
|
|
|
|
|
C1 |