Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Ba - Tháng 7/2014

(Từ ngày 30/06/2014 đến ngày 06/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 500 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,3 4
    Ốc bươu vàng 0,2 2 16,667 16,667
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,6 8 24 4 17 3 T2
Lúa sớm 2.240 Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,167 3
    Ốc bươu vàng 0,233 2 43,089 43,089
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,4 28 43,089 43,089 30 1 4 13 12 T3,4
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 0,6 6 53,235 53,235                
    Bọ xít muỗi 0,533 6 78,889 78,889                
    Nhện đỏ 0,2 4                
    Rầy xanh 1 8 141,765 141,765                
Loading...