kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Lâm Thao - Tháng 7/2014

(Từ ngày 30/06/2014 đến ngày 06/07/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 578 Ốc bươu vàng 0,72 8 60,645 36,676 15,98 7,99 52,655 52,655                
    Sâu cuốn lá nhỏ 4,64 20                
    Sâu đục thân (trứng)                
Lúa sớm 1.450 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)                
    Sâu cuốn lá nhỏ 8 28 38,266 38,266 333 9 98 204 22 T3
    Sâu đục thân
    Sâu đục thân (trứng)
Mạ 37,3 Rầy các loại 8,967 47 126 75 51 T2,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,853 4,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,047 0,4
    Sâu đục thân (trứng) 0,018 0,5 0,737 0,737 0,737 0,737
Loading...