Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 6/2016
(Từ ngày 27/06/2016 đến ngày 03/07/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
139 |
Ốc bươu vàng |
0,25 |
3 |
4,314 |
4,314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+ TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2,8 |
12 |
484,152 |
335,975 |
148,177 |
|
148,177 |
148,177 |
|
42 |
37 |
|
5 |
|
|
|
C1 |
|
|
Nhện đỏ |
2,667 |
17 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
2 |
8 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
30 |
30 |
|
|
|
|
|
C1 |