Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2023
(Từ ngày 03/07/2023 đến ngày 09/07/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
274 |
Ốc bươu vàng |
0,947 |
2,6 |
11,743 |
11,743 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
576 |
Ốc bươu vàng |
0,587 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
167 |
Sâu keo mùa Thu |
0,94 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|