Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phù Ninh - Tháng 7/2019
(Từ ngày 01/07/2019 đến ngày 07/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
680 |
Rầy các loại |
3,467 |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại (trứng) |
0,003 |
0,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,4 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
86 |
4 |
33 |
30 |
11 |
8 |
|
T2,3 |
Ngô |
450 |
Sâu keo mùa Thu |
0,457 |
2 |
29,302 |
29,302 |
|
|
|
|
|
29 |
2 |
12 |
8 |
5 |
2 |
|
T2 |