Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2019
(Từ ngày 01/07/2019 đến ngày 07/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.255 |
Ốc bươu vàng |
0,327 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
14,4 |
56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
6,133 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
30 |
2 |
8 |
2 |
6 |
12 |
|
T2,5 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
140 |
Sâu keo mùa Thu |
0,787 |
3 |
24,286 |
24,286 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|