Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2024
(Từ ngày 01/07/2024 đến ngày 07/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
441 |
Ốc bươu vàng |
0,48 |
2,4 |
13,781 |
13,781 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,133 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
480 |
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
150 |
Sâu keo mùa Thu |
1,087 |
4,2 |
18,488 |
15 |
3,488 |
|
3,488 |
3,488 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|