Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2019
(Từ ngày 01/07/2019 đến ngày 07/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.348 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,337 |
3 |
28,943 |
28,943 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Lúa sớm |
1.348 |
Ốc bươu vàng |
0,177 |
2,3 |
28,972 |
28,972 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
2 |
8 |
164,025 |
164,025 |
|
|
|
|
|
31 |
22 |
|
9 |
|
|
|
C1,3 |
|
|
Nhện đỏ |
3,667 |
16 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
0,867 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
13 |
|
|
|
|
|
c1 |