Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Yên Lập - Tháng 7/2018
(Từ ngày 02/07/2018 đến ngày 08/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.500 |
Ốc bươu vàng |
0,437 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
13,533 |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
1.499 |
Bọ cánh tơ |
3,267 |
7 |
211,327 |
211,327 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
2,6 |
5 |
58,676 |
58,676 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
3,067 |
7 |
149,9 |
149,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|