Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Lâm Thao - Tháng 7/2011
(Từ ngày 04/07/2011 đến ngày 10/07/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
300 |
Ốc bươu vàng |
2,9 |
10 |
180 |
90 |
60 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
T2,3 |
Lúa sớm |
2.100 |
Ốc bươu vàng |
1,53 |
15 |
506,97 |
322,424 |
106,061 |
78,485 |
263,03 |
263,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Non, TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,45 |
35 |
24,394 |
24,394 |
|
|
|
|
|
282 |
12 |
162 |
97 |
11 |
|
|
T2,3 |