Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phù Ninh - Tháng 7/2017
(Từ ngày 03/07/2017 đến ngày 09/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
300 |
Ốc bươu vàng |
0,31 |
1,5 |
30 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT, trứng |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,4 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
1 |
4 |
9 |
4 |
|
|
|
Lúa sớm |
1.100 |
Rầy các loại |
2,625 |
70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,625 |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
32 |
|
6 |
15 |
11 |
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,108 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
350 |
Sâu cắn lá |
0,21 |
2,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|