Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2018
(Từ ngày 02/07/2018 đến ngày 08/07/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.197 |
Ốc bươu vàng |
0,4 |
2,4 |
53,438 |
53,438 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N+TT |
|
|
Rầy các loại |
10,133 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lúa sớm |
270 |
Bệnh sinh lý |
2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
17,2 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,8 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
3 |
14 |
9 |
1 |
|
|
T2,3 |