Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tân Sơn - Tháng 7/2024
(Từ ngày 01/07/2024 đến ngày 07/07/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.000 |
Ốc bươu vàng |
0,563 |
6 |
162,963 |
100 |
62,963 |
|
62,963 |
62,963 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.865,7 |
Bọ cánh tơ |
1,6 |
6 |
120,499 |
120,499 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
1,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|