Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Ba - Tháng 7/2010

(Từ ngày 01/07/2010 đến ngày 11/07/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 984 Bệnh sinh lý 2,25 20 72,701 49,2 23,501 72,701 72,701
    Châu chấu 0,35 1,4
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại TT
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,275 7 35 5 13 10 4 3 T2,3
    Sâu đục thân
Lúa sớm 2.296 Bệnh sinh lý (vàng lá) 4,25 35 114,8 92,997 21,803 114,8 114,8 C1,3,5
    Châu chấu 0,483 2
    Chuột
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại TT
    Rầy xanh
    Sâu cuốn lá nhỏ 3,45 9 63 1 5 11 31 13 2 T4
    Sâu đục thân 19 3 7 9 T5
Chè 1.334,5 Bệnh đốm xám                
    Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 3,867 12 260,337 167,038 93,299 260,337 260,337                
    Bọ xít muỗi 2,667 4                
    Nhện đỏ 6,533 22 533,8 276,68 173,601 83,519 533,8 533,8                
    Rầy xanh 1,933 4                
Loading...