Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2016
(Từ ngày 04/07/2016 đến ngày 10/07/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
500 |
Ốc bươu vàng |
0,4 |
2 |
50 |
50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
37 |
1 |
18 |
12 |
2 |
4 |
|
T2,3 |
Lúa sớm |
1.150 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
10 |
72 |
115 |
77,746 |
37,254 |
|
|
|
|
118 |
2 |
5 |
9 |
25 |
56 |
21 |
T5 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
|
33 |
5 |
|
|
|
T2 |