Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tân Sơn - Tháng 6/2015
(Từ ngày 29/06/2015 đến ngày 05/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Chè |
1.614 |
Bệnh đốm nâu |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ cánh tơ |
5,2 |
12 |
438,806 |
322,8 |
116,006 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ xít muỗi |
0,533 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhện đỏ |
6,533 |
12 |
322,8 |
322,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
4,267 |
10 |
322,8 |
322,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|