Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 6/2015
(Từ ngày 29/06/2015 đến ngày 05/07/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
1.700 |
Châu chấu |
0,267 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,187 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
4 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
73 |
1 |
3 |
15 |
52 |
2 |
|
T4 |
|
|
Sâu đục thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|