Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Tam Nông - Tháng 7/2021
(Từ ngày 05/07/2021 đến ngày 11/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
508,9 |
Ốc bươu vàng |
0,46 |
2,8 |
29,08 |
29,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
780 |
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
5,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
127 |
15 |
58 |
31 |
9 |
14 |
|
T2,3 |
Ngô |
148 |
Sâu keo mùa Thu |
0,79 |
4,2 |
14,8 |
10,531 |
4,269 |
|
4,269 |
4,269 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|