Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Lâm Thao - Tháng 7/2010
(Từ ngày 05/07/2010 đến ngày 11/07/2010)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
580 |
Bọ trĩ |
90 |
450 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,1 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
2.520 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
4,833 |
40 |
120,265 |
87,495 |
32,77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
3,867 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
62 |
1 |
3 |
10 |
10 |
12 |
26 |
T5, N |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,33 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|