Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Lâm Thao - Tháng 7/2021
(Từ ngày 05/07/2021 đến ngày 11/07/2021)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
790 |
Ốc bươu vàng |
0,247 |
3 |
14,234 |
14,234 |
|
|
14,234 |
14,234 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,933 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
175 |
19 |
50 |
90 |
16 |
|
|
T2,3 |
Lúa sớm |
1.326 |
Bệnh sinh lý |
0,767 |
15 |
8,249 |
8,249 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,017 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
1,867 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
67 |
|
|
7 |
10 |
15 |
35 |
T5, nhộng |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) |
0,2 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trưởng thành |