Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Phú Thọ - Tháng 7/2019
(Từ ngày 01/07/2019 đến ngày 07/07/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
460 |
Ốc bươu vàng |
0,313 |
2 |
9,2 |
9,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
0,267 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
19 |
1 |
14 |
3 |
1 |
|
|
t2 |
Mạ |
5 |
Rầy các loại |
2,6 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
30 |
Sâu keo mùa Thu |
0,66 |
3 |
6 |
6 |
|
|
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|