Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 27
Thanh Sơn - Tháng 7/2017
(Từ ngày 03/07/2017 đến ngày 09/07/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.685 |
Ốc bươu vàng |
0,223 |
3 |
59,872 |
59,872 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,733 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
18 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
2,533 |
10 |
351,823 |
351,823 |
|
|
|
|
|
38 |
38 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,8 |
8 |
335,975 |
335,975 |
|
|
|
|
|
27 |
27 |
|
|
|
|
|
C1 |