Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 26
Tam Nông - Tháng 6/2016
(Từ ngày 27/06/2016 đến ngày 03/07/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
918 |
Ốc bươu vàng |
0,265 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
N,TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2,4 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
23 |
|
3 |
18 |
2 |
|
|
T3 |
Mạ |
50 |
Rầy các loại |
5,6 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
|
|
Sâu cuốn lá nhỏ |
2 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
52 |
|
7 |
40 |
5 |
|
|
T3 |
|
|
Sâu đục thân (bướm) |
0,11 |
0,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân (trứng) |
0,06 |
0,3 |
5 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|